Có 2 kết quả:
进口 jìn kǒu ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ • 進口 jìn kǒu ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to import
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to import
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
Bình luận 0