Có 2 kết quả:

进口 jìn kǒu ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ進口 jìn kǒu ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to import
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to import
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)

Bình luận 0